Có 2 kết quả:
絕地 jué dì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧˋ • 绝地 jué dì ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) danger spot
(2) Jedi (in Star Wars)
(2) Jedi (in Star Wars)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) danger spot
(2) Jedi (in Star Wars)
(2) Jedi (in Star Wars)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh